Renault Clio RS 200 EDC 2015 nhập khẩu Pháp
Subaru Levorg GT-S 2016 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4
Boxer DIT, H4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.6L
|
| Số van |
16
-
|
| Tăng áp |
Có
Có
|
| Công suất tối đa |
200Hp tại 6000 vòng/phút
170Hp tại 4800 - 5600 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
-
25Kg.m tại 1800 - 4800 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
230
210
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
6
8.9
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Kiểu thanh chống MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Kiểu xương đòn kép
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động vô cấp CVT
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Ly hợp |
Ly hợp kép (EDC – Efficient Dual Clutch)
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7
7.1
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4090 x 1945 x 1432
4690 x 1780 x 1490
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2580
2650
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
135
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1432
1551
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
205/40R18, Dunlop Sport Maxx RT
225/45R18
|
| Lốp xe sau |
205/40R18, Dunlop Sport Maxx RT
225/45R18
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
60
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
300
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Xenon (HID)
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Xenon (HID)
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
LED
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
| Ống xả kép |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Gạt mưa kính lái cảm biến gạt tự động
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
Điều khiển âm thanh, điều khiển hành trình, điện thoại rảnh tay
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
-
Hệ thống lái thông minh của SI-Drive với 02 chế độ lái I hoặc S
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Điều chỉnh trượt điện
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 1 vùng
Tự động 2 vùng nhiệt độ độc lập
|
| Bộ lọc không khí |
Có
-
|
|     - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 7 inch
Màn hình LCD 7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
SD
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa tự làm mát
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa thông gió
Đĩa tự làm mát
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
4
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Có
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|