Renault Duster 2015 nhập khẩu Pháp
Mitsubishi Outlander 2.0 STD 2016 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
-
4B11 DOHC MIVEC
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
2.0L
|
| Công suất tối đa |
-
145 Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
-
196 Nm tại 4200 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Đa liên kết với thanh cân bằng
|
| Hộp số |
-
Tự động vô cấp (CVT) INVECS III
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.93
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.94
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.44
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4695 x 1810 x 1680
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
-
2670
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1540/1540
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
190
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.3
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1425
|
| Loại vành xe |
-
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
-
215/70R16
|
| Lốp xe sau |
-
215/70R16
|
| Số chỗ ngồi |
-
5
|
| Số cửa |
-
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
63
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển âm thanh
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Trợ lực điện
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Nỉ cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay 6 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
|     - Túi khí rèm |
-
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
-
Cơ cấu căng đai tự động
|
| Camera lùi |
-
Không
|
| Camera 360 |
-
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|