+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Subaru 2016 nhập khẩu Nhật bản với Toyota Camry 2.5Q 2015

Subaru 2016 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Camry 2.5Q 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
-
2AR-FE l4 DOHC, ACIS
Dung tích công tác (cc)
-
2.5L
Công suất tối đa
-
178Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
-
23.1Kg.m tại 4100 vòng/phút
Hệ số cản không khí
-
0.28
Vận tốc tối đa (km/h)
-
210
    - Hệ thống treo trước
-
MacPherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
-
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
-
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
-
Không
Nhiên liệu sử dụng
-
Không
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
10.7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.8
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
VVT-i kép
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
4.825 x 1.825 x 1.470
Chiều dài cơ sở (mm)
-
2.775
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1.580/1.570
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
2.080 x 1.525 x1.210
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5,5
Trọng lượng không tải (kg)
-
1.490 - 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2.000
Loại vành xe
-
Vành đúc
Lốp xe trước
-
215/55R17
Lốp xe sau
-
215/55R17
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
Không
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
70
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
HID dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Không
    - Hệ thống rửa đèn
-
Không
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Có, chế độ tự ngắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Tự động
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Không
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
Gương chiếu hậu bên ngoài
-
LED
    - Chức năng gập điện
-
Tự động
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Cùng màu thân xe
-
    - Tự điều chỉnh khi lùi
-
    - Bộ nhớ vị trí
-
    - Chức năng sấy gương
-
Không
    - Chống bám nước
-
    - Chống chói tự động
-
Không
    - Mạ Crôm
-
Không
Chắn bùn
-
Không
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Không
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
-
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu kiểu thể thao
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh điện 4 hướng, nhớ 2 vị trí
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Bộ nhớ vị trí tay lái
-
Không
    - Loại đồng hồ
-
Optitron
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Da
    - Loại ghế
-
Loại thường
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh điện 8 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
Ghế người lái
    - Chức năng thông gió, làm mát
-
Không
    - Chức năng sưởi
-
Không
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Ngả lưng chỉnh điện
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Không
Tay nắm cửa trong
-
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp vân gỗ
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Không
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Rèm che nắng kính sau
-
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính hông
-
Chỉnh tay
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Không
Hệ thống điều hòa
-
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
DVD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Ngăn làm lạnh
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
-
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí đầu gối người lái
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông phía sau
-
Không
    - Túi khí rèm
-
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
-
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
-
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
-
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
-
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
-
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
-
3 điểm (5 vị trí)
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Không
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Không
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng