Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản
Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Boxer H4
l4 DOHC, ứng dụng Earch Dreams Technology
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.4L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
175Hp tại 5800 vòng/phút
175Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
24Kg.m tại 4000 vòng/phút
22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Độc lập liên kết đâ điểm, lò xo nối với thanh cân bằng
|
| Hộp số |
Tự động vô cấp CVT
Tự động 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
11.6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7,7
8.1
|
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
i-VTEC
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4796 x 1840 x 1500
4890 x 1850 x 1465
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1585/ 1585
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
150
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1598
1542
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1940
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
225/50R18
225/ 50 R17 94V
|
| Lốp xe sau |
225/50R18
225/ 50 R17 94V
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
65
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
HID Bi-xenon
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
HID Bi-xenon
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh độ nghiêng
Điều chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da & ốp gỗ
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 4 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Nhớ ghế 02 vị trí
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Có thể gập phẳng 40/60
-
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
Chế độ lái thông minh SI-Drive
-
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời chỉnh điện
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau
-
|
|     - Màn hình |
Màn hình LCD 7 inch cảm ứng
Màn hình cảm ứng 7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Có
|
| Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC |
-
Có
|
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC |
-
Có
|
| Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Có
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Hiển thị 3 góc quay
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|