+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản với Nissan Teana 3.5 SL 2015 nhập khẩu Mỹ

Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản
Nissan Teana 3.5 SL 2015 nhập khẩu Mỹ
Động cơ - vận hành
Động cơ
Boxer H4
VQ35, V6 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.5L
3.5L
Số van
-
24
Công suất tối đa
175Hp tại 5800 vòng/phút
201Hp tại 6400 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
24Kg.m tại 4000 vòng/phút
34Kg.m tại 4400 vòng/ phút
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
    - Hệ thống treo sau
-
Độc lập đa liên kết
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
Tỷ số nén
-
10,3
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động vô cấp CVT
Vô cấp X-Tronic
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng
2WD
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng không chì, RON 92 hoặc RON 95
Tỷ số truyền
-
2.4130 - 0.3830
Tỷ số truyền số lùi
-
1.797
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
12.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
7.3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7,7
9
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
CVTCS
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
95.5 x 81.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4796 x 1840 x 1500
4863 x 1830 x 1493
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2775
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
135
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.9
Trọng lượng không tải (kg)
1598
1605
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1987
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
225/50R18
215/55R17
Lốp xe sau
225/50R18
215/55R17
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
68
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
436.08
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Loại thấu kính 4 bóng
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID Bi-xenon
Xenon
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID Bi-xenon
Xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Đèn sương mù
-
Cụm đèn sau
LED
LED
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
LED
    - Cùng màu thân xe
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm viền xung quanh
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
2 Gạt mưa cảm biến tốc độ
Ăng ten
-
Tích hợp trên kính
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio
Điều khiển đa thông tin, âm thanh & tích hợp chức năng sấy
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh độ nghiêng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực & điện tử
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Màn hình màu 4"
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Nhớ ghế 02 vị trí
-
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Có thể gập phẳng 40/60
Lưng ghế gập 60:40
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
-
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
Tiện ích
Chế độ vận hành
Chế độ lái thông minh SI-Drive
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Có (với công tắc tích hợp chiếu sáng)
Đèn cốp sau
-
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời chỉnh điện
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
Màn hình LCD 7 inch cảm ứng
Màn hình màu 5
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hộc đựng đồ trên trần
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng