+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản với Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp

Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản
Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp
Động cơ - vận hành
Động cơ
Boxer H4
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.5L
1.6L
Tăng áp
-
Turbo
Công suất tối đa
175Hp tại 5800 vòng/phút
156Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
24Kg.m tại 4000 vòng/phút
24Kg.m tại 1400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
220
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
8.8
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập kiểu MacPherson
    - Hệ thống treo sau
-
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng trực tiếp
Hộp số
Tự động vô cấp CVT
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7,7
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4796 x 1840 x 1500
4830 x 1828 x 1456
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2817
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
147
Trọng lượng không tải (kg)
1598
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2015
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
225/50R18
235/45R18
Lốp xe sau
225/50R18
235/45R18
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
72
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
545
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID Bi-xenon
Full LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID Bi-xenon
Full LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Cụm đèn sau
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
LED
    - Chức năng sấy gương
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh độ nghiêng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Điện - thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh điện
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Nhớ ghế 02 vị trí
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Có thể gập phẳng 40/60
Gập 60/40
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
Chế độ lái thông minh SI-Drive
3 chế độ lái riêng biệt (bình thường, thể thao và trơn trượt)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chỉnh điện một chạm chống kẹt tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời chỉnh điện
Chỉnh điện
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Chỉnh điện
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Rèm che nắng kính sau
-
Rèm che nắng kính hông
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 4 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
Màn hình LCD 7 inch cảm ứng
Màn hình cảm ứng 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
JBL
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
10
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Ngăn làm lạnh
-
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng