+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản với Toyota Camry 2.5G 2015

Subaru Legacy 2.5i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Camry 2.5G 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
Boxer H4
2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
Dung tích công tác (cc)
2.5L
2.494
Công suất tối đa
175Hp tại 5800 vòng/phút
133 (178) / 6.000 (kw/rpm)
Momen xoắn tối đa
24Kg.m tại 4000 vòng/phút
231 / 4.100 (nm/rpm)
Hệ số cản không khí
-
0.28
Vận tốc tối đa (km/h)
-
210
    - Hệ thống treo trước
-
MacPherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
-
Độc lập 2 liên kết với thanh cân bằng
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 4
Hộp số
Tự động vô cấp CVT
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng
Cầu trước
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
-
Không
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
10.7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7,7
7.8
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4796 x 1840 x 1500
4.850 x 1.825 x 1.470
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2.775
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1.580/1.570
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
2.080 x 1.525 x 1.210
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.5
Trọng lượng không tải (kg)
1598
1.490 - 1.505
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2.000
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Vành đúc
Lốp xe trước
225/50R18
215/55R17
Lốp xe sau
225/50R18
215/55R17
Số chỗ ngồi
5
-
Số cửa
5
-
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
Không
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
70
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID Bi-xenon
HID dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID Bi-xenon
Halogen phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Không
    - Hệ thống rửa đèn
Không
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Tự động
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Không
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
LED
    - Cùng màu thân xe
-
    - Tự điều chỉnh khi lùi
-
Không
    - Bộ nhớ vị trí
-
Không
    - Chức năng sấy gương
-
Không
    - Chống bám nước
-
    - Chống chói tự động
-
Không
    - Mạ Crôm
-
Không
Chắn bùn
-
Không
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
-
Không
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
-
Không
Gạt mưa
-
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh độ nghiêng
Chỉnh tay 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
Không
    - Bộ nhớ vị trí tay lái
-
Không
    - Loại đồng hồ
-
Optitron
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
Da
    - Loại ghế
-
Loại thường
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh điện 8 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Nhớ ghế 02 vị trí
Không
    - Chức năng thông gió, làm mát
-
Không
    - Chức năng sưởi
-
Không
    - Hàng ghế sau thứ hai
Có thể gập phẳng 40/60
Cố định
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Khay đựng ly + ốp vân gỗ
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Không
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crom
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp vân gỗ
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Chế độ vận hành
Chế độ lái thông minh SI-Drive
Không
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Không
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời chỉnh điện
-
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Rèm che nắng kính sau
-
Chỉnh điện
Rèm che nắng kính hông
-
Không
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Không
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió làm lạnh cho hàng ghế sau
    - Màn hình
Màn hình LCD 7 inch cảm ứng
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
Không
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
-
Không
Kết nối wifi và lướt web
Không
Ngăn làm lạnh
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
-
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Không
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Không
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng