+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Suzuki Ertiga Limited 2021 với Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn 2021

Suzuki Ertiga Limited 2021
Hyundai Kona 2.0 AT tiêu chuẩn 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
KB15, Xăng 1.5L, 4 xi-lanh, 16 van
Nu 2.0 MPI Atkinson
Dung tích công tác (cc)
1.462
1.999
Công suất tối đa
103 Hp (77kw)/6.000 rpm
149 / 6.200
Momen xoắn tối đa
138 Nm/4.400 rpm
180 / 4.500
Vận tốc tối đa (km/h)
175
-
    - Hệ thống treo trước
Macpherson với lò xo cuộn
McPherson
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn với lò xo cuộn
Thanh cân bằng (CTBA)
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
-
Tỷ số nén
10,5
-
Hộp số
4AT
6AT
Hệ thống truyền động
2WD
-
Nhiên liệu sử dụng
xăng
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.05
8,48
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
4.74
5,41
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
5.95
6,57
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.395 x 1.735 x 1.690
4.165 x 1.800 x 1.565
Chiều dài cơ sở (mm)
2.740
2.600
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.510/1.520
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
180
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
-
Loại vành xe
mâm đúc hợp kim mài bóng
Hợp kim nhôm
Lốp xe trước
185/65R15
215/55R17
Lốp xe sau
185/65R15
215/55R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
185/65R15 + Mâm thép
-
Số chỗ ngồi
7
-
Số cửa
5
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
45
50
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
803
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen projector và phản quang đa chiều
Halogen
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED với đèn chỉ dẫn
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crom
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crom
-
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
2 tốc độ (nhanh, chậm) + gián đoạn + rửa kính
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
1 tốc độ + rửa kính
-
Ăng ten
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Trợ lực tay lái
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da
-
    - Chức năng sưởi
-
Cụm đồng hồ và bảng táp lô
Màu vân gỗ
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gối tựa đầu x 2 (loại rời), chức năng trượt và ngả, gập 60:40, bệ tỳ tay
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gối tựa đầu x 2(loại rời), gập 50:50
-
Cần số
Màu nâu mạ crôm
-
Tay nắm cửa trong
Crom
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Tích hợp đèn báo
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Nút điều khiển bên ghế lái
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống chống trộm
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Chỉnh cơ
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
Cảm ứng 10 inch, Apple CarPlay & Android Auto
công tơ mét siêu sáng 3.5″
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Chức năng đàm thoại rảnh tay
-
Cảnh báo cạn nhiên liệu
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa/ Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa/ Đĩa
Số túi khí
-
6
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
Đèn & Báo động
-
Camera lùi
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng