Suzuki Grand Vitara 2.0 AT 2014 nhập khẩu Nhật bản
Hyundai Creta 1.6L (máy xăng) 2015 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
Gamma II 1.6, l5 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.6L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
138Hp tại 6000 vòng/ phút
123Hp tại 6300 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
18.7Kg.m tại 4000 vòng/ phút
15.4Kg.m tại 4850 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Thanh xoắn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun đa điểm điều khiển điện MPI
|
Tỷ số nén |
9.5
-
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian
2WD
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
5.12
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.70
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.55
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.87
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.5
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
Dual VTVT
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
84 x 90
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4500 x 1810 x 1695
4270 x 1780 x 1665
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2640
2590
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1570
1545/1558
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
190
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1580 - 1665
1310
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2080 - 2100
1760
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
225/65R17
215/60R17
|
Lốp xe sau |
225/65R17
215/60R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ treo ngoài phía sau xe
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
29/27
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
66
55
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Projector
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Chống chói tự động |
-
Có
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Màu đen
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
2 tốc độ
|
Ăng ten |
Ăng ten tích hợp với nóc xe
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/thấp cột lái
Gật gù
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Loại đồng hồ |
-
Siêu sáng
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
Gập 6:4
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
Đèn trần |
Trước/sau
-
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Khoá cửa điện |
-
Có
|
Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Cửa gió điều hòa ghế sau
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Kính tối màu |
Có
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
2
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Có
|
Camera lùi |
Không
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
Có
|