+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Suzuki Grand Vitara 2.0 AT 2014 nhập khẩu Nhật bản với Peugeot 3008 2015

Suzuki Grand Vitara 2.0 AT 2014 nhập khẩu Nhật bản
Peugeot 3008 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
1.6L
Số van
-
16
Tăng áp
-
Công suất tối đa
138Hp tại 6000 vòng/ phút
167 Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
18.7Kg.m tại 4000 vòng/ phút
245 Nm tại 1400 - 4000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
205
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
10.2
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập kiểu MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
Trục xoắn
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
Tỷ số nén
9.5
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu bán thời gian
Cầu trước
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
5.12
-
Tỷ số truyền số lùi
2.70
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.7
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
VVT
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
84 x 90
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4500 x 1810 x 1695
4428 x 1840 x 1652
Chiều dài cơ sở (mm)
2640
2613
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1540/1570
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
178
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.4
5.45
Trọng lượng không tải (kg)
1580 - 1665
1570
Trọng lượng toàn tải (kg)
2080 - 2100
2020
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
225/65R17
225/50R17
Lốp xe sau
225/65R17
225/50R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
Bánh dự phòng nhỏ treo ngoài phía sau xe
-
Bộ sửa chữa lốp lưu động
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
29/27
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
66
60
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
503
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Chức năng sấy gương
-
Chắn bùn
-
Cản trước
Cùng màu thân xe
-
Cản sau
Cùng màu thân xe
-
Lưới tản nhiệt
Màu đen
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt mưa tự động
Ăng ten
Ăng ten tích hợp với nóc xe
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/thấp cột lái
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Thủy lực
    - Loại tay lái
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh điện 6 hướng
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
Gập 60/40
Đèn trần
Trước/sau
-
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Trần xe bọc nỉ
Da
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Chống chói tự động
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Chỉnh điện 1 chạm chống kẹt tất cả các cửa
Cổng cắm điện
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
Cửa sổ trời
-
Panoramic toàn cảnh, chỉnh điện
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Arkamys
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Kính tối màu
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
Hộc đựng đồ trên trần
-
Ngăn làm lạnh
-
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
-
Số túi khí
2
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
-
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
-
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC)
-
-
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
-
Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS)
-
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Camera lùi
Không
Camera 360
-
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng