+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Suzuki Swift Special 2015 với Ford Fiesta 1.5L AT Trend - Hatchback 5 cửa 2014

Suzuki Swift Special 2015
Ford Fiesta 1.5L AT Trend - Hatchback 5 cửa 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
K14B, AZF414F, l4
Xăng 1.5L Duratec
Dung tích công tác (cc)
1.4L
1.5L
Số van
16
-
Công suất tối đa
94Hp tại 6000 vòng/phút
112Hp tại 6300 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
14Kg.m tại 4400 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
McPherson với lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
10.0
11
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền số lùi
2300
3.51
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.0
7.7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.17
4.7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.2
5.8
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
73.0 x 82.0
79 x 76.5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3850 x 1695 x 1510
3969 x 1722 x 1495
Chiều dài cơ sở (mm)
2430
2489
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1480 / 1485
1477/1465
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140
-
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
-
Trọng lượng không tải (kg)
990
1153
Trọng lượng toàn tải (kg)
1480
-
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
185/55R16
195/50R16
Lốp xe sau
185/55R16
195/50R16
Lốp dự phòng cùng cỡ
T135/70R15 + mâm sắt
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
43
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản quang đa chiều
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản quang đa chiều
Halogen
Đèn sương mù
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
2 tốc độ (cao, thấp) +điều chỉnh không liên tục + cọ rửa
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
-
Ăng ten cố định
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu, Polyurethane
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
Ghế trước
Điều chỉnh độ cao (ghế lái), Điều chỉnh trượt và tựa
-
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
-
Gập 60/40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60 : 40
-
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòa
Tự động
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió, trợ lực chân không
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống, trợ lực chân không
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng