+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Suzuki Vitara 1.6 AT 2015 nhập khẩu Hungary với Mitsubishi Outlander Sport CVT 2015 nhập khẩu Nhật bản

Suzuki Vitara 1.6 AT 2015 nhập khẩu Hungary
Mitsubishi Outlander Sport CVT 2015 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
M16A, l4
4B11 MIVEC, I4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.6L
2.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
115 Hp tại 6000 vòng/phút
150Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
151 Nm tại 4400 vòng/phút
19.7Kg.m tại 4200 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
180
193
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
12.5
-
    - Hệ thống treo trước
MacPherson với lò xo cuộn
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn với lò xo cuộn
Đa liên kết với thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử - MIVEC
Tỷ số nén
11,0
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
4.667, 2.533, 1.556, 1.135, 0.859, 0.686
-
Tỷ số truyền số lùi
3.394
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
7.97
9.82
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
4.82
6.79
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.0
7.90
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
78,0 x 83,0
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4175 x 1775 x 1610
4295 x 1770 x 1625
Chiều dài cơ sở (mm)
2500
2670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1535/1505
1525/1530
Khoảng sáng gầm xe (mm)
185
195
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.2
5,3
Trọng lượng không tải (kg)
1180
1350
Trọng lượng toàn tải (kg)
1730
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
215/55R17
215/60R17
Lốp xe sau
215/55R17
215/60R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
47
63
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen phản quang đa chiều (pha)
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn sương mù
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Cùng màu thân xe
-
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cản sau
-
Lưới tản nhiệt
-
Viền mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu với thân xe
Nóc xe
Giá để đồ
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
Đồng hồ điện tử
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da cao cấp
Nỉ cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau
Gập 60:40
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Cần số
-
Da
Đèn chiếu sáng cửa ra vào
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Tweeter x 2
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
4 loa
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Hộp đựng đồ trung tâm
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
-
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng