Suzuki Vitara 1.6 AT 2016 nhập khẩu Hungary
Ford EcoSport 1.5L AT Trend 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
M16A, l4
1.5L Duratec, DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.5L
|
| Số van |
16
16
|
| Công suất tối đa |
115 Hp tại 6000 vòng/phút
110Hp tại 6300 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
151 Nm tại 4400 vòng/phút
14Kg.m tại 4400 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
180
-
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
12.5
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
MacPherson
Kiểu Macpherson với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn
|
|     - Lò xo trước |
Lò xo cuộn
-
|
|     - Lò xo sau |
Lò xo cuộn
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm
Phun nhiên liệu điện tử đa điểm
|
| Tỷ số nén |
11,0
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Ly hợp |
-
Ly hợp kép
|
| Tỷ số truyền |
3.502
-
|
| Tỷ số truyền số lùi |
3.394
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.97
8.4
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.82
5.4
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.0
6.5
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
Ti-VCT
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
78,0 x 83,0
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4175 x 1775 x 1610
4241 x 1765 x 1658
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2500
2519
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1535/1505
1519/1518
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
-
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.2
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1180
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1730
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
215/55R17
205/60 R16
|
| Lốp xe sau |
215/55R17
205/60 R16
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
T135/90R16 + mâm thép
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
-
|
| Số cửa |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
47
52
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
375
-
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản quang đa chiều
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
| Nóc xe |
Giá để đồ trên nóc
-
|
| Gạt mưa |
Tự động. Trước: 2 tốc độ (chậm, nhanh) + rửa kính. Sau: 1 tốc độ + rửa kính
Kính sau
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
3 chấu thể thao
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, điều khiển hành trình, giới hạn tốc độ, đàm thoại rảnh tay
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
Điện
|
|     - Trợ lực tay lái |
Có
-
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu bánh răng - thanh răng
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
-
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Có
-
|
|     - Loại đồng hồ |
Đồng hồ điện tử
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da cao cấp
Nỉ
|
| Ghế trước |
Có thể chỉnh độ cao
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
-
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
-
|
| Ghế sau |
Gập 60:40
Gập 60/40
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Cổng cắm điện |
Cổng sạc 12V
-
|
| Đèn cốp sau |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
Cửa sổ trời toàn cảnh
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động đa vùng
Chỉnh tay
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Tweeter x 2
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hộp đựng đồ trung tâm |
Có
-
|
| Hộp đựng kính |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
| Số túi khí |
6
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Có
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
Có
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng và điều chỉnh độ cao
Có
|
| Camera lùi |
Có
Không
|
| Camera 360 |
-
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|