+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Altis 1.8E CVT 2021 với Honda Civic 1.8 G 2021

Toyota Altis 1.8E CVT 2021
Honda Civic 1.8 G 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
2ZR-FE, 16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS, 4 xi lanh, thẳng hàng
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích công tác (cc)
1798
1.799
Công suất tối đa
(103)138/6400
139(104 kw)/6.500
Momen xoắn tối đa
172/4000
174/4.300
Vận tốc tối đa (km/h)
185
200
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
10
    - Hệ thống treo trước
Mc Pherson với thanh cân bằng/McPherson Struts with Stabilizer bar
Kiểu McPherson
    - Hệ thống treo sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng/Torsion beam with stabilizer bar
Liên hết đa điểm
    - Trợ lực lá
Trợ lực điện/EPS
-
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
PGM-FI
Hộp số
Số tự động vô cấp/CVT
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FWD
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng/Petrol
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.5
6.2
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4640 x 1775 x 1460
4.648 x 1.799 x 1.416
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2.700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1520/1520
1.547/1.563
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
1930 x 1485 x 1205
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,4
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
1265
1.238
Trọng lượng toàn tải (kg)
1670
1.613
Loại vành xe
Mâm đúc/Alloy
Hợp kim/16 inch
Lốp xe trước
205/55R16
215/55R16
Lốp xe sau
205/55R16
215/55R16
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
47
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
470
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
Có (LED)/With (LED)
LED
    - Tự động tắt theo thời gian
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
-
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Có/With
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Chắn bùn
Có/With
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe với viền bạc (tích hợp chức năng mở cửa thông minh)/Body color with Plating with Sm
-
Chức năng sấy kính sau
Có/With
-
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
-
Ăng ten
In trên kính hậu
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Có/With
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    - Loại tay lái
3 chấu/3-spoke
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da/Leather
Da
    - Loại đồng hồ
-
Digital
    - Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With (màu)
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
-
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather
Da (màu đen)
    - Loại ghế
Thường/Normal
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power
8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập lưng ghế 60:40/60:40 split fold
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
-
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc/Silver plating
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Khởi động từ xa
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái/Auto for driver window
-
Khoá cửa điện
Có/With
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
-
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống điều hòa
Tự động/Auto
1 vùng
    - Màn hình
-
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 7 inch/7" touch screen DVD
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
8 loa
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI
-
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Chức năng đàm thoại rảnh tay
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
Apple Car Play & Android Auto
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa/Disc
Phanh đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
    - Túi khí trước người lái
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
Có/With
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Có/With
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Có/With
-
    - Túi khí rèm
Có/With
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Có/With
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Dây đai an toàn
Ghế trước: 3 điểm ELR với chức năng căng đai khẩn cấp và giới hạn lực căng x 2 vị trí/Ghế sau: 3 điể
-
Camera lùi
Có/With
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng