+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Altis 1.8G CVT 2015 với Volkswagen Polo Sedan 2015 nhập khẩu Ấn Độ

Toyota Altis 1.8G CVT 2015
Volkswagen Polo Sedan 2015 nhập khẩu Ấn Độ
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.8L
1.6L
Công suất tối đa
138Hp tại 6400 vòng/phút
105Hp tại 5250 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút
15.3Kg.m tại 3800 vòng/phút
Hệ số cản không khí
0.3
-
Vận tốc tối đa (km/h)
185
183
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, kiểu Macpherson
-
    - Hệ thống treo sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
-
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử MPI
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
Euro 2
Hộp số
Số tự động vô cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.5
6.5
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i kép
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4620 x 1775 x 1460
4384 x 1699 x 1466
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2552
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1515/1520
1460/1498
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
1930 x 1485 x 1205
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
-
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.4
5.4
Trọng lượng không tải (kg)
1200 - 1260
1200
Trọng lượng toàn tải (kg)
1635
-
Loại vành xe
Mâm đúc 16
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
205/55R16
185/60 R15
Lốp xe sau
205/55R16
185/60 R15
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh xe dự phòng tiết kiệm diện tích
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
55
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Cùng màu thân xe
-
Lưới tản nhiệt
-
Viền Chrome
Tay nắm cửa ngoài
Sơn màu bạc
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
-
Ăng ten
Kính cửa sổ sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển đa chức năng
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 4 hướng
Điều chỉnh đa hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
Trợ lực lái cảm biến theo tốc độ
    - Loại tay lái
-
Bọc da
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
-
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
Gập 60/40 và có thể dịch chuyển được
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
-
Tay nắm cửa trong
Sơn màu bạc
-
Thảm lót sàn
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp sơn màu bạc
Nỉ cao cấp, kết hợp chi tiết trang trí viền Chrome sáng bóng.
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động tiêu chuẩn
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
-
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
2
-
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
-
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí)
Loại 3 điểm cho tất cả các ghế, căng đai chủ động khi va đập cho ghế trước
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng