+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Altis 1.8G CVT 2016 với Honda Civic 1.8 AT 2015

Toyota Altis 1.8G CVT 2016
Honda Civic 1.8 AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
l4 SOHC
Dung tích công tác (cc)
1.8L
1.8L
Số van
16
-
Công suất tối đa
138Hp tại 6400 vòng/phút
140Hp tại 6500 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút
17.4Kg.m tại 4300 vòng/phút
Hệ số cản không khí
0.3
-
Vận tốc tối đa (km/h)
185
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, kiểu Macpherson
Độc lập / Lò xo
    - Hệ thống treo sau
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử PGM-FI
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
-
Hộp số
Số tự động vô cấp
Tự động 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
Không
-
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.6
9
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.2
5.3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.5
6.7
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i kép
i-VTEC
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4,620 x 1,775 x 1,460
4525 x 1755 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2,700
2670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1515x1520
1495/ 1520
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
1930x1485x1205
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.4
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
1,200 - 1,260
1235
Trọng lượng toàn tải (kg)
1,635
1670
Loại vành xe
Mâm đúc 16
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
205/55R16
195/ 65R15
Lốp xe sau
205/55R16
195/ 65R15
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
50
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
Không
-
    - Hệ thống rửa đèn
Không
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Không
Không
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
Không
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Tự điều chỉnh khi lùi
Không
-
    - Bộ nhớ vị trí
Không
-
    - Chức năng sấy gương
Không
-
    - Chống bám nước
Không
-
    - Chống chói tự động
Không
-
Chắn bùn
Không
-
Tay nắm cửa ngoài
Sơn màu bạc
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Không
-
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
Không
-
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
Kính cửa sổ sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Chức năng cần chuyển số
Không
Không
    - Bộ nhớ vị trí tay lái
Không
-
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Hệ thống hiện thị thông minh i-MID
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh độ ngã cao thấp
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Không
-
    - Chức năng thông gió, làm mát
Không
-
    - Chức năng sưởi
Không
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Không
-
Tay nắm cửa trong
Sơn màu bạc
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp sơn màu bạc
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
Tiện ích
Chế độ vận hành
Không
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
-
Đóng/mở cốp xe tự động
Không
-
Cửa sổ trời
-
Không
Chức năng mở cửa thông minh
Không
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Rèm che nắng kính sau
Không
-
Rèm che nắng kính hông
Không
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Không
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Thường
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Không
-
    - Màn hình
-
Màn hình LCD TFT 5 inch
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
Không
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
Không
-
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
Không
-
Số túi khí
2
4
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
Không
-
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
Không
-
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
Không
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
Không
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
Không
-
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
Không
-
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
Không
-
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
Không
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
Không
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí)
Camera lùi
Không
Camera 360
-
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
GOA
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng