Toyota Altis 1.8G CVT 2016
Mazda 3 Sedan 2.0L AT 2016
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
SkyActiv, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.8L
2.0L
|
Số van |
16
16
|
Công suất tối đa |
138Hp tại 6400 vòng/phút
153Hp tại 6000 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
17.3Kg.m tại 4000 vòng/phút
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
Hệ số cản không khí |
0.3
-
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
185
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, kiểu Macpherson
Kiểu Mc Pherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
Liên kết đa điểm
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
Hộp số |
Số tự động vô cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Cầu trước
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Không
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.6
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.2
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.5
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i kép
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4,620 x 1,775 x 1,460
4580 x 1795 x 1450
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2,700
2700
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1515x1520
-
|
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
1930x1485x1205
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
130
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
5.3
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1,200 - 1,260
1340
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1,635
1840
|
Loại vành xe |
Mâm đúc 16
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
205/55R16
215/45R18
|
Lốp xe sau |
205/55R16
215/45R18
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
51
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
414
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen phản xạ đa chiều
Bi-xenon
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa chiều
Bi-xenon
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Không
LED
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Không
Có
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Không
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Không
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
Không
-
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Tự điều chỉnh khi lùi |
Không
-
|
    - Bộ nhớ vị trí |
Không
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Không
-
|
    - Chống bám nước |
Không
-
|
    - Chống chói tự động |
Không
-
|
Chắn bùn |
Không
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Sơn màu bạc
-
|
Cánh hướng gió sau |
Không
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Ống xả kép |
Không
-
|
Gạt mưa |
Điều chỉnh thời gian
-
|
Ăng ten |
Kính cửa sổ sau
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
Không
Có
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
Không
-
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
-
Có
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Loại ghế |
Loại thường
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Không
-
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
Không
-
|
    - Chức năng sưởi |
Không
-
|
Ghế sau |
-
Gáp 60:40
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Khay đựng ly + ốp sơn màu bạc
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Không
-
|
Tay nắm cửa trong |
Sơn màu bạc
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Ốp sơn màu bạc
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
Không
-
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Có
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Không
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Có
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Không
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Rèm che nắng kính sau |
Không
-
|
Rèm che nắng kính hông |
Không
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Không
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Không
-
|
    - Màn hình |
-
Màn hình màu TFT 7 inch
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Loại thường
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
Không
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Không
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
Không
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
Không
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Có
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
Không
Có
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
Không
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
Không
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
Không
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
Không
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Không
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Không
Có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
3 điểm (5 vị trí)
Có
|
Camera lùi |
Không
Có
|
Camera 360 |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
GOA
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|