+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Altis 2.0V 2015 với Mazda 3 Sedan 1.5L AT 2015

Toyota Altis 2.0V 2015
Mazda 3 Sedan 1.5L AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC, ACIS
SkyActiv, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1987
1.5L
Số van
16
16
Công suất tối đa
143Hp tại 6200 vòng/phút
110Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
18.7Kg.m tại 3600 vòng/phút
14.4Kg.m tại 4000 vòng/phút
Hệ số cản không khí
0,304
-
Vận tốc tối đa (km/h)
180
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Kiểu Mc Pherson
    - Hệ thống treo sau
Dầm xoắn
Liên kết đa điểm
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
-
Hộp số
Số tự động vô cấp thông minh / CVT-i
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i kép
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4620 x 1775 x 1460
4580 x 1795 x 1450
Chiều dài cơ sở (mm)
2700
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1515 x 1520
-
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
1930 x 1485 x 1205
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
130
160
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,4
5.3
Trọng lượng không tải (kg)
1255 - 1300
1320
Trọng lượng toàn tải (kg)
1675
1820
Loại vành xe
Mâm đúc 17"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
215/45R17 91V
205/60R16
Lốp xe sau
215/45R17 91V
205/60R16
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
51
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
414
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED, bóng chiếu
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
Cánh hướng gió sau
-
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
-
Ăng ten
In trên kính sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth
    - Điều chỉnh tay lái
4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Mạ bạc, bọc da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Da thể thao
Da
Ghế trước
Chỉnh điện 10 hướng
-
    - Loại ghế
Thể thao
-
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay
Ghế sau
Chỉnh tay 4 hướng
Gập 60:40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập lưng ghế 60 : 40
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập lưng ghế 60 : 40
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái )
Đóng/mở cốp xe tự động
-
Cửa sổ trời
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Cảnh báo chống trộm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự đông
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Hệ thống giải trí
Màn hình cảm ứng
-
    - Màn hình
Màn hình 6"
Màn hình màu TFT 7 inch
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió 15"
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa 15"
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
Không
Số túi khí
2
4
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Camera 360
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
Người lái
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng