Toyota Avanza MT 2021 nhập khẩu Indonesia
Mitsubishi Xpander Cross 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
1NR-VE (1.3L)
1.5L MIVEC
|
Dung tích công tác (cc) |
1329
1.499
|
Công suất tối đa |
(70)/94/6000
104/6.000
|
Momen xoắn tối đa |
119/4200
141/4.000
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
160
-
|
    - Hệ thống treo trước |
MacPherson Strut
McPherson với lò xo cuộn
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm / Five link
Thanh xoắn
|
    - Trợ lực lá |
Điện/Power
Điện
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
-
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp/5MT
Số tự động 4 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau/RWD
1 cầu - 2WD
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Không có/Without
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng/Petrol
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.67
8,7
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.82
5,9
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.87
6,9
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4190 x 1660 x 1740
4.500 x 1.800 x 1.750
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2655
2.775
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1425/1435
1.520/1.510
|
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
2480 x 1415 x 1270
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
200
225
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4,7
5,2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1130
1.275
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1680
-
|
Loại vành xe |
Mâm đúc/Alloy
Mâm hợp kim, 17 inch - 2 tông màu
|
Lốp xe trước |
185/70R14
205/55R17
|
Lốp xe sau |
185/70R14
205/55R17
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
45
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
899
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen phản xạ đa hướng
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa hướng
LED
|
Đèn sương mù phía trước |
Có/With
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có/With
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có/With
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With
có
|
Chắn bùn |
With/Có
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen, thiết kế thể thao
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Chức năng sấy kính sau |
Có/With
-
|
Gạt mưa |
Gián đoạn/intermittent
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Gạt mưa gián đoạn
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
Ăng ten |
Vây cá/Sharkfin
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
-
|
    - Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Urethane
da
|
    - Loại đồng hồ |
Analog
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có/With
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có/With
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ/Fabric
Da cao cấp 2 tông màu
|
    - Loại ghế |
Thường/Normal
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
Chỉnh tay 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
gập 60:40
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập thẳng 50:50/Tumble 50:50
gập 50:50
|
Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất/Material color
mạ crôm
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
chống chói chỉnh tay
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, chống kẹt cửa lái/ With, D jam protection
-
|
Khoá cửa điện |
Có/With
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay/Manual
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình cảm ứng Apple CarPlay & Android Auto, USB/Bluetooth
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có/With
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có/With
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có/With
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có/With
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống/Drum
Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có/With
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có/With
Có
|
    - Túi khí trước người lái |
Có/With
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có/With
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
Móc ghế trẻ em |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
-
|
Camera lùi |
-
Có
|
Cột lái tự đổ |
Có/With
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có/With
-
|