Toyota Camry 2.5G 2014
Honda Accord 2.4 AT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC, ứng dụng Earch Dreams Technology
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.4L
|
| Số van |
16
16
|
| Công suất tối đa |
178Hp tại 6000 vòng/ phút
175Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
23.5kg.m tại 4100 vòng/ phút
22.5Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
210
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập liên kết đâ điểm, lò xo nối với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
|
| Tỷ số nén |
10.4
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
-
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
3.81
-
|
| Tỷ số truyền số lùi |
4.15
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
11.6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
6
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
8.1
|
| Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Dual VVT-i
i-VTEC
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
90 x 98
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4825 x 1825 x 1470
4890 x 1850 x 1465
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2775
2775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1575/1560
1585/ 1585
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,5
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1480 - 1490
1542
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2000
1940
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
215/55R17
225/ 50 R17 94V
|
| Lốp xe sau |
215/55R17
225/ 50 R17 94V
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ trong khoang hành lý
-
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
70
65
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Halogen, Xenon (HID)
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Chụp ống xả |
Mạ crôm
-
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
| Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng chỉnh audio
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng , cao/thấp cột lái
Điều chỉnh 4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da & ốp gỗ
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/lùi, độ cao, 2 hướng đệm đỡ cột sống
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/lùi, độ cao
Chỉnh điện 4 hướng
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
| Đèn trần |
Trước/sau
-
|
| Thảm lót sàn |
Có
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
| Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Khoá cửa điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
-
|
| Đèn cốp sau |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có, tích hợp mở cốp, khoang hành lý
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính hông |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
Tự động 2 vùng độc lập
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
| Bộ lọc không khí |
Có
-
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Có
|
| Hệ thống chủ động kiểm soát âm thanh ASC |
-
Có
|
| Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn ANC |
-
Có
|
| Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic |
-
Có
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Có
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
| Camera lùi |
Không
Hiển thị 3 góc quay
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
| Cột lái tự đổ |
Có
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|