Toyota Camry 2.5Q 2021
Honda Accord 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2AR-FE, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i kép, ACIS
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
|
| Dung tích công tác (cc) |
2494
1.498
|
| Công suất tối đa |
135/6000
188(140 kw)/5.500
|
| Momen xoắn tối đa |
235/4100
260/1.600-5.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
Mc Pherson/McPherson Struts
Kiểu MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Double Wishbone
Liên kết đa điểm
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm
Phun xăng trực tiếp/PGM-FI
|
| Hộp số |
Số tự động 6 cấp
CVT Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước, dẫn động bánh trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.29
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.4
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.56
6,3
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4885x 1840 x 1445
4.901 x 1.862 x 1.450
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2825
2.830
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1580/1605
1.591/1.603
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
140
131
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,8
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1560
1.488
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2030
2.000
|
| Loại vành xe |
Mâm đúc
-
|
| Lốp xe trước |
235/45R18
235/45R18 94V
|
| Lốp xe sau |
235/45R18
235/45R18 94V
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
60
56
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
573
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED dạng bóng chiếu
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-LED dạng bóng chiếu
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có, chế độ tự ngắt
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Tự động
-
|
| Đèn sương mù |
-
LED
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có (LED)
-
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Tự động
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Tự điều chỉnh khi lùi |
Có
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
Có (2 vị trí)
-
|
|     - Chống bám nước |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có, điều chỉnh thời gian
-
|
| Ống xả kép |
Có
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Gạt mưa tự động
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Ăng ten |
Kính sau
Vây cá mập
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Da
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
|     - Loại tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da
Da
|
|     - Loại đồng hồ |
Optitron
Digital
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
TFT 7''
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Loại ghế |
Thường
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
8 hướng (kết hợp bơm lưng 4 hướng)
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Ghế người lái ( 2 vị trí)
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Ngả lưng chỉnh điện
Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có Khay đựng ly + Nắp đậy
-
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
chống trói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa
-
|
| Khoá cửa điện |
Có (Tự động)
-
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Chỉnh điện
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập
2 vùng độc lập
|
|     - Màn hình |
-
Cảm ứng 8 inch/Công nghệ IPS
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng 8 inch
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
9 JBL
8 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
Có
|
| Kết nối điện thoại không dây |
Có
Có
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa đặc
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
-
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
|     - Túi khí rèm |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Cảnh báo áp suất lốp
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 5 vị trí
-
|
| Camera lùi |
Có
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
|
| Cột lái tự đổ |
Có
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|