Toyota Fortuner 2.4G (4x2) 2017 nhập khẩu Indonesia
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2GD-FTV, l4
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.4L
2.5L
|
| Tăng áp |
-
Tăng áp biến thiên VGS
|
| Công suất tối đa |
148Hp tại 3400 vòng/phút
136Hp tại 3400 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
40.8Kg.m tại 1600 - 2000 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
|
| Tỷ số nén |
15.6
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
Euro 2
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu sau (RWD)
Cầu sau
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
Không
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.6
9.02
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.2
5.97
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.1
7.25
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4795 x 1855 x 1835
4825 x 1860 x 1840
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2745
2845
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1545/1550
1570/1570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
219
230
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
5.8
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1990
1965
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2605
2650
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
265/65R17
255/65R17
|
| Lốp xe sau |
265/65R17
255/65R17
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
29/25
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
65
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Thấu kính cầu (Projector)
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen dạng thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen dạng thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Chỉnh tay
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Cản trước |
Có
-
|
| Cản sau |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
-
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
-
|
| Ăng ten |
Có( Dạng vây cá mập)
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh âm thanh, điện thoại rảnh tay, điều chỉnh màn hình đa thông tin
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gập gù, khóa cơ
Gật gù
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Urethane
Bọc da
|
|     - Loại đồng hồ |
Thường
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình đơn sắc
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
|     - Loại ghế |
Thể thao
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40 1 chạm
Gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có, kết hợp khay để ly
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50 sang 2 bên 1 chạm
Gập 50:50
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Ốp cửa: Ốp nỉ, viền màu đen Ốp bảng điều khiển trung tâm: Ốp nhựa màu đen
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày/đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (1 chạm và chống kẹt tất cả các cửa)
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
|
| Cổng cắm điện |
-
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
|     - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Loại thường
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD - Không có màn hình cảm ứng
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
| Số túi khí |
3
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
Không
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Không
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
| Khung xe |
GOA
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|