Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2014
Ford Everest XLT 4x2MT 2014
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
TDCi, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.5L
|
Số van |
16
16
|
Tăng áp |
Tăng áp VNT
Có
|
Công suất tối đa |
142Hp tại 3400 vòng/ phút
141Hp tại 3500 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
35Kg.m tại 1600 - 2800 vòng/ phút
33Kg.m tại 1800 vòng/phút
|
Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Độc lập bằng thanh xoắn kép và ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung
-
|
Tỷ số nén |
17.4
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
Euro 2
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
Tỷ số truyền |
3.91
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
4.22
-
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
8,7
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8.49
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
7.3
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.6
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
92 x 93.8
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4705 x 1840 x 1850
5062 x 1788 x 1826
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2860
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1540
1475/1470
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
30/25
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
210
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
6.2
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.820
1896
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1790-1810
2607
|
Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
380
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
265/65R17
255/60R18
|
Lốp xe sau |
265/65R17
255/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
71
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
-
|
Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Có
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ nghiêng nệm ghế
Có
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40, gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
Gập được có tựa đầu
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Phân tách, tựa lưng gập 50-50
Gập kép
|
Đèn trần |
Trước/sau
-
|
Thảm lót sàn |
Sàn phủ bằng vải giả da
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Đèn cốp sau |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
Không
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
2 dàn lạnh 3 khu vực
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Phanh tang trống, có van điều hòa lực phanh theo tải trọng
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
Cột lái an toàn
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|