Toyota Fortuner 2.5G (4x2) 2015
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2 KD-FTV VNT, l4 DOHC
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.5L
|
Tăng áp |
-
Tăng áp biến thiên VGS
|
Công suất tối đa |
142Hp tại 3400 vòng/phút
136Hp tại 3400 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
34.3Kg.m tại 2800 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
|
Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
Euro 2
|
Hộp số |
Số tay 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.1
9.02
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.4
5.97
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.4
7.25
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4705 x 1840 x 1850
4825 x 1860 x 1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2845
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1540
1570/1570
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
230
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1780 - 1820
1965
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2380
2650
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
265/65R17
255/65R17
|
Lốp xe sau |
265/65R17
255/65R17
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
30/25
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
65
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Thấu kính cầu (Projector)
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen dạng bóng chiếu
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa chiều
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Cụm đèn sau |
Loại thường
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Cánh hướng gió sau |
Có
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Điều chỉnh thời gian
-
|
Ăng ten |
Kính cửa sổ sau
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
4 chấu
3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù, chỉnh tay
Gật gù
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc da
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
    - Loại ghế |
Thể thao
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
Gập 60:40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
Có
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50 sang 2 bên
Gập 50:50
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Ốp nhựa
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
|
Cổng cắm điện |
-
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Loại thường
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
|
Camera lùi |
Không
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|