+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Fortuner 2.7V (4x2) 2015 với Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái

Toyota Fortuner 2.7V (4x2) 2015
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
2TR-FE, l4 DOHC
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.694
2.5L
Số van
16
-
Tăng áp
-
Tăng áp biến thiên VGS
Công suất tối đa
158Hp tại 5200 vòng/phút
136Hp tại 3400 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
24.1Kg.m tại 3800 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
Hệ thống làm mát động cơ
-
Làm mát khí nạp
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
Euro 2
Hộp số
Tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu sau
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
-
Dầu
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
16.1
9.02
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
10.2
5.97
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
12.4
7.25
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4705 x 1840 x 1850
4825 x 1860 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2845
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1540/1540
1570/1570
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
230
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1710 - 1770
1965
Trọng lượng toàn tải (kg)
2350
2650
Loại vành xe
Vành đúc
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
265/65R17
255/65R17
Lốp xe sau
265/65R17
255/65R17
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
30/25
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
65
65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Thấu kính cầu (Projector)
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
Loại thường
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Bậc lên xuống
-
Cánh hướng gió sau
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
-
Ăng ten
Kính cửa sổ sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù, chỉnh tay
Gật gù
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da, ốp gỗ
Bọc da
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Loại ghế
Thể thao
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
Gập 60:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên
Gập 50:50
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng