Toyota Fortuner 2.7V (4x2) 2015
Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4x2 MT 2014
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2TR-FE, l4 DOHC
4D56 DI-D
|
Dung tích công tác (cc) |
2.694
2.5L
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
158Hp tại 5200 vòng/phút
136Hp tại 3500 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
24.1Kg.m tại 3800 vòng/phút
31.4Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
167
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu điện tử
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
16.1
10.67
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
10.2
6.87
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
12.4
8.27
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4705 x 1840 x 1850
4695 x 1815 x 1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2800
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1540
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
215
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1710 - 1770
1910
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2350
-
|
Loại vành xe |
Vành đúc
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
265/65R17
265/65R17
|
Lốp xe sau |
265/65R17
265/65R17
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
30/25
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
70
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính, kính trong
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen phản xạ đa chiều dạng bóng chiếu
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
Loại thường
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Chắn bùn |
Có
Có
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có chế độ hẹn giờ
|
Gạt mưa |
Điều chỉnh thời gian
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Ăng ten |
Kính cửa sổ sau
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù, chỉnh tay
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da, ốp gỗ
-
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
    - Loại ghế |
Thể thao
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 6 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50 sang 2 bên
-
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Ốp trang trí nội thất |
Ốp vân gỗ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Hai giàn, chỉnh tay
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
Loại thường
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa 16 inch
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống 11.6 inch
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|