Toyota Fortuner 2.7V (4x4) 2014
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
6B31 MIVEC V6
|
Dung tích công tác (cc) |
2.7L
3.0L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
158Hp tại 5200 vòng/ phút
220Hp tại 6250 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
24.57Kg.m tại 3800 vòng/ phút
28.1Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
179
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Phun xăng điện tử - MIVEC
|
Tỷ số nén |
9.6
-
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
3.91
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.39
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
17.22
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
9.89
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
12.60
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
95 x 95
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4705 x 1840 x 1850
4695 x 1815 x 1840
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2800
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1540
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
215
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
5,6
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1825 - 1875
1995
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2450
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
265/65 R17
265/65R17
|
Lốp xe sau |
265/65 R17
265/65R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) dưới thân xe
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
30/25
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
65
70
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
Dạng thấu kính, kính trong
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
HID
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Xenon (HID)
HID
|
    - Hệ thống rửa đèn |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Chắn bùn |
Có
Có
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
Có
Dạng ống
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có chế độ hẹn giờ
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
|
Ăng ten |
Ăng ten tích hợp trên kính
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều chỉnh audio
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập gọn nệm và tựa lưng về phía trước, phân tách tựa lưng gập 60-40
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Chỉnh tay tiến/lùi, phân tách, tựa lưng gập 50-50
-
|
Cần số |
-
Da
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Đèn trần |
Trước/sau
-
|
Thảm lót sàn |
Sàn phủ bằng vải giả da
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Tích hợp thêm đèn
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Đèn cốp sau |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Hai giàn, tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
    - Màn hình |
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
Tích hợp với tựa tay trung tâm hàng ghế trước
Có
|
Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa 16"
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống 11.6"
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
Cột lái an toàn
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|