+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Fortuner 2.7V (4x4) 2015 với Kia Sorento DMT 2015

Toyota Fortuner 2.7V (4x4) 2015
Kia Sorento DMT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
2TR-FE, l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.694
2.2L
Số van
16
-
Công suất tối đa
158Hp tại 5200 vòng/phút
195Hp tại 3800 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
24.1Kg.m tại 3800 vòng/phút
42.2Kg.m tại 1800 - 2500 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
Kiểu MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Đa liên kết
Hệ thông phun nhiên liệu
-
CRDi
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Số sàn 6 cấp
Hệ thống truyền động
4 bánh
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
-
Dầu
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
16.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
10.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
12.4
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4705 x 1840 x 1850
4685 x 1885 x 1755
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1540/1540
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
185
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,9
5.45
Trọng lượng không tải (kg)
1825 - 1875
1720
Trọng lượng toàn tải (kg)
2450
2350
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim nhôm 18"
Lốp xe trước
265/65R17
235/60R18
Lốp xe sau
265/65R17
235/60R18
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
30/25
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
65
72
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Dạng thấu kính
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID dạng bóng chiếu
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động
-
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
Loại thường
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Chắn bùn
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Cánh hướng gió sau
Tích hợp đèn phanh lắp trên cao
Chức năng sấy kính sau
Sấy kính trước - sau
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
-
Ăng ten
Kính cửa sổ sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù, chỉnh tay
4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da, ốp gỗ
D
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
TFT LCD 7 inch
Chất liệu bọc ghế
Da
Da cao cấp
    - Loại ghế
Thể thao
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Thảm lót sàn
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Chống chói
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Bộ lọc không khí
-
Hệ thống lọc khí bằng ion
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
Không
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Không
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Chống kẹp ở 2 cửa trước
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng