+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Fortuner 2.7V (4x4) 2015 với Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014

Toyota Fortuner 2.7V (4x4) 2015
Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
2TR-FE, l4 DOHC
6B31 MIVEC V6
Dung tích công tác (cc)
2.694
3.0L
Số van
16
-
Công suất tối đa
158Hp tại 5200 vòng/phút
220Hp tại 6250 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
24.1Kg.m tại 3800 vòng/phút
28.1Kg.m tại 4000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
179
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử - MIVEC
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
Hệ thống truyền động
4 bánh
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
16.1
17.22
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
10.2
9.89
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
12.4
12.60
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4705 x 1840 x 1850
4695 x 1815 x 1840
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2800
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1540/1540
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
215
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,9
5,6
Trọng lượng không tải (kg)
1825 - 1875
1995
Trọng lượng toàn tải (kg)
2450
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
265/65R17
265/65R17
Lốp xe sau
265/65R17
265/65R17
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
30/25
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
65
70
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Dạng thấu kính, kính trong
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID dạng bóng chiếu
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
HID
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
Loại thường
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Bậc lên xuống
-
Dạng ống
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Có chế độ hẹn giờ
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Ăng ten
Kính cửa sổ sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù, chỉnh tay
-
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da, ốp gỗ
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Loại ghế
Thể thao
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên
-
Cần số
-
Da
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Mạ crôm
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
-
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Hai giàn, tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
Không
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Không
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hộp đựng đồ trung tâm
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa 16"
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Tang trống 11.6"
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (5 vị trí), 2 điểm (2 vị trí)
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng