Toyota Hilux 2.4L 4x4 MT 2021 nhập khẩu Thái
Chevrolet Colorado High Country 2.8L AT 4x4 2021 nhập khẩu Mỹ
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Động cơ dầu, 2GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 2GD-FTV, 4 cylinders in-line
Diesel, 2.8L, DI, DOHC, Turbo
|
Dung tích công tác (cc) |
2393
-
|
Công suất tối đa |
(110)147/3400
197/3600
|
Momen xoắn tối đa |
400/1600
500/2000
|
Khả năng lội nước (mm) |
-
800
|
    - Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép/Double wishbone
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Nhíp lá/Leaf spring
-
|
    - Trợ lực lá |
-
Điện
|
Hộp số |
Số sàn 6 cấp/6MT
Số tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
-
|
Gài cầu điện tử |
-
Có
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5325 x 1855 x 1815
5408 x 1874 x 1852
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085
3096
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1550
1570/1570
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1512 x 1524 x 482
1484 x 1534/1122 x 584
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
286
219
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.4
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2025-2085
2090
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2910
2985
|
Loại vành xe |
Mâm đúc/Alloy
hợp kim nhôm, 18 inch
|
Lốp xe trước |
265/65R17
265/60R18
|
Lốp xe sau |
265/65R17
265/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/70R16
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
27.5/23.3
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflector
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có/With
-
|
Đèn sương mù phía sau |
Có/With
-
|
Cụm đèn sau |
Bóng thường/Bulb
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
-
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With
-
|
    - Cùng màu thân xe |
-
có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Ốp mạ crôm
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen bóng
|
Chức năng sấy kính sau |
Có/With
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio system, multi-informatio
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
-
|
    - Loại tay lái |
3 chấu/3-spoke
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Urethane
da
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có/With
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ/Fabric
Nỉ, hai tông màu xám/đen
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
chỉnh điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
chỉnh điện 4 hướng
|
Đèn trần |
-
Có
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
chống chói tự động
|
Tiện ích | |
Khởi động từ xa |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
4 cửa (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/4 windows (1 touch auto, jam protection for driver window)
-
|
Khoá cửa điện |
Có/With
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With
-
|
Hệ thống báo động |
Có/With
-
|
Hệ thống chống trộm |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có/With
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Thường/Manual
Tự động
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình cảm ứng 8″, kết hợp Mylink, 7 loa cao cấp
|
    - Màn hình |
Cảm ứng 7''/7'' touch screen
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
4
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có/With
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có/With
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có/With
-
|
Kết nối điện thoại không dây |
Có/With
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió/Ventilated disc
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống/Drum
Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có/With
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có/With
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có/With
Có
|
Số túi khí |
-
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có/With
có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có/With
có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có/With
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có/With
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có/With
-
|
    - Túi khí rèm |
Có/With
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có/With
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có/With
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có/With
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|