Toyota Hilux 2.5E (4x2) MT 2014 nhập khẩu Thái
Ford Ranger 2014 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
-
|
Dung tích công tác (cc) |
2.5L
-
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
Có
-
|
Công suất tối đa |
100.6Hp tại 3600 vòng/ phút
-
|
Momen xoắn tối đa |
20.4Kg.m tại 1400-3400 vòng/ phút
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung
-
|
Tỷ số nén |
18.5
-
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
-
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
-
|
Tỷ số truyền |
4.100
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
4.743
-
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
8,60
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
92 x 93.8
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5260 x 1760 x 1735
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3085
-
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1510/1510
-
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1520 x 1515 x 450
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
181
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.690
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 16"
-
|
Lốp xe trước |
215/65R16
-
|
Lốp xe sau |
215/65R16
-
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp dưới thân xe
-
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
4
-
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
21/26
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
-
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Chắn bùn |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Giả kim
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Tích hợp các phím điều chỉnh chức năng
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
|
Đèn trần |
Có
-
|
Thảm lót sàn |
Có
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
-
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
-
|
Số túi khí |
1
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
    - Túi khí rèm |
Không
-
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
-
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
-
|
Camera lùi |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
Cột lái an toàn
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Có
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|