Toyota Hilux 2.5E (4x2) MT 2016 nhập khẩu Thái
Isuzu D-Max LS 2.5L 4x2 MT 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
-
4JK1-TC, l4
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2.5L
|
Tăng áp |
-
VGS turbo tăng áp biến thiên
|
Công suất tối đa |
-
134Hp tại 3600 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
-
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Lá hợp kim bán nguyệt
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Hệ thống đường dẫn chung điều khiển điện tử
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
Hộp số |
-
Số sàn 5 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
95.4 x 87.4
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
5295 x 1860 x 1785
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
3095
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1485 x 1530 x 465
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
220
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6.1
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1800
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2700
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim 16"
|
Lốp xe trước |
-
245/70R16
|
Lốp xe sau |
-
245/70R16
|
Số chỗ ngồi |
-
5
|
Số cửa |
-
4
|
Loại cabin |
-
Cabin kép
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
76
|
Ngoại thất | |
Nội thất | |
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Phanh tang trống đường kính 295 mm
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
2
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
-
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
-
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|