+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Hilux 2.5E (4x2) MT 2016 nhập khẩu Thái với Mitsubishi Triton 4x2 MT 2015 nhập khẩu Thái

Toyota Hilux 2.5E (4x2) MT 2016 nhập khẩu Thái
Mitsubishi Triton 4x2 MT 2015 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
-
4D56
Dung tích công tác (cc)
-
2.5L
Công suất tối đa
-
136Hp tại 4000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
-
32.4Kg.m tại 2000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
167
    - Hệ thống treo trước
-
Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
-
Nhíp lá
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun nhiên liệu điện tử
Hộp số
-
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu sau
Nhiên liệu sử dụng
-
Dầu
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
5280 x 1815 x 1780
Chiều dài cơ sở (mm)
-
3000
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1520/1515
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm)
-
1520 x 1470 x 475
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.9
Trọng lượng không tải (kg)
-
1705
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2760
Loại vành xe
-
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
-
245/70R16
Lốp xe sau
-
245/70R16
Số chỗ ngồi
-
5
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
75
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Mạ Crôm
-
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Bậc lên xuống
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
Gạt mưa điều chỉnh theo tốc độ xe
Nội thất
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh 2 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực
Chất liệu bọc ghế
-
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
-
Chỉnh tay
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
2
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
Hộp đựng đồ trung tâm
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
-
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
-
2
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
-
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
-
Không
    - Túi khí rèm
-
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
-
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
-
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
-
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
-
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
-
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
-
Camera lùi
-
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng