Toyota Hilux 3.0G (4x4) AT 2015 nhập khẩu Thái
Chevrolet Colorado LTZ 2.8L AT 4x4 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1KD-FTV, l4 DOHC
Duramax, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
3.0L
2.8L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
161Hp tại 3400 vòng/phút
193Hp tại 3600 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
36Kg.m tại 1600 - 3000 vòng/phút
51Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát bằng dung dịch
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, nhíp lá
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu trực tiếp
Phun nhiêu liệu trực tiếp
|
| Tỷ số nén |
-
16.5 : 1
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
| Hộp số |
Tự động 5 cấp
Số tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 4 bánh
Dẫn động 4 bánh
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
| Khóa vi sai |
-
Hệ thống cảnh báo xâm nhập
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5330 x 1855 x 1815
5347 x 1882 x 1817
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3085
3096
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540 / 1550
-
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1550 x 1620 x 490
1484 x 1534 x 466
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
286
216
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
6.4
6.35
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2060
2068
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2890
3000
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim nhôm 17"
|
| Lốp xe trước |
265/65R17
255/65R17
|
| Lốp xe sau |
265/65R17
255/65R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/70R16
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
31/26
29.6/22.3
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
76
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
Không
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Chỉnh tay
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Không
-
|
| Cụm đèn sau |
Bóng đèn thường
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Tự điều chỉnh khi lùi |
Không
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
Không
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Không
-
|
|     - Chống bám nước |
Không
-
|
|     - Chống chói tự động |
Không
-
|
|     - Mạ Crôm |
Có
Có
|
| Chắn bùn |
Không
Chắn bùn trước/sau
|
| Cản trước |
-
Ốp cản trước, cản cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cản sau - mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
| Nóc xe |
-
Thanh trang trí nóc xe, giá nóc ngang
|
| Bậc lên xuống |
-
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
Không
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Ống xả kép |
Không
-
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
-
|
| Ăng ten |
Dạng cột
Ăng-ten trên nóc
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay
Điều chỉnh âm thanh
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 4 hướng
Điều chỉnh 2 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
Không
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
Không
-
|
|     - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
Không
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
| Ghế trước |
-
Có ổ cắm điện hàng ghế trước
|
|     - Loại ghế |
Loại thường
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh cơ 6 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Không
-
|
|     - Chức năng thông gió, làm mát |
Không
-
|
|     - Chức năng sưởi |
Không
-
|
| Ghế sau |
-
Ghế sau gập được 90 độ
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Cố định
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Tích hợp khay để cốc
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Không
-
|
| Cần số |
-
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Đèn trần |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
Ốp mạ bạc
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày/đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
Không
-
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Không
Có ổ cắm điện hàng ghế sau
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt (phía người lái)
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Không
-
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
Không
-
|
| Rèm che nắng kính hông |
Không
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Không
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Không
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Không
-
|
| Hệ thống giải trí |
-
Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Loại thường
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
DVD, MP3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
Không
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
Không
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
Không
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
| Số túi khí |
-
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
Có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
Không
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Không
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
3 điểm (4 vị trí)
Loại 3 điểm
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
Có
Có
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|