Toyota Hilux 3.0G (4x4) AT 2016 nhập khẩu Thái
Chevrolet Colorado High Country 2.8L AT 4x4 2015 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
-
Duramax, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2.8L
|
Tăng áp |
-
Có
|
Công suất tối đa |
-
193Hp tại 3600 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
-
50Kg.m tại 2000 vòng/phút
|
Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát bằng dung dịch
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ & ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Nhíp lá với ống giảm chấn
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiêu liệu trực tiếp
|
Tỷ số nén |
-
16.5 : 1
|
Hộp số |
-
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 4 bánh
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Dầu
|
Khóa vi sai |
-
Hệ thống cảnh báo xâm nhập
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
5347 x 1882 x 1847
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
3096
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
-
1484 x 1534 x 466
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
216
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
2108
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
3000
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
-
265/60R18
|
Lốp xe sau |
-
265/60R18
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
245/70R16
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
-
5
|
Số cửa |
-
4
|
Loại cabin |
-
Cabin kép
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
29.6/22.3
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
76
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Điều chỉnh độ cao chùm sáng
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
-
Có
|
Chắn bùn |
-
Chắn bùn trước/sau
|
Cản trước |
-
Ốp cản trước, cản cùng màu thân xe
|
Cản sau |
-
Cản sau - mạ crôm
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
Nóc xe |
-
Thanh trang trí nóc xe, giá nóc ngang
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Ăng ten |
-
Ăng-ten trên nóc
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 2 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
Ghế trước |
-
Có ổ cắm điện hàng ghế trước
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
Ghế sau |
-
Gập được 90 độ
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
Cần số |
-
Mạ crôm
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
Đèn trần |
-
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Kính cửa sổ điều khiển điện, lên xuống 1 chạm cửa lái
|
Cổng cắm điện |
-
Có ổ cắm điện hàng ghế sau
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
-
Tự động
|
Hệ thống giải trí |
-
Hệ thống kết nối điện thoại & giải trí đa phương tiện Mylink
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
DVD, MP3
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Không
|
Số túi khí |
-
2
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
Màn hình cảm ứng 7"
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
-
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
-
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Cột lái tự động đổ gập khi xảy ra va chạm
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|