Toyota Hilux 3.0G (4x4) AT 2016 nhập khẩu Thái
Ford Ranger Base 4x4 Chassis MT 2016 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
-
TDCi, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2.2L
|
Tăng áp |
-
Dầu tăng áp
|
Công suất tối đa |
-
123Hp tại 3700 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
-
32Kg.m tại 1600 - 1700 vòng/phút
|
Khả năng lội nước (mm) |
-
800
|
Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ và ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
    - Trợ lực lá |
-
Có
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
Hộp số |
-
Số sàn 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
-
Hai cầu chủ động / 4x4
|
Ly hợp |
-
Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa
|
Gài cầu điện tử |
-
Có
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
86 x 94,6
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
5110 x 1850 x 1815
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
200
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1560 / 1560
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6.35
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1856
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
3200
|
Loại vành xe |
-
Thép 16"
|
Lốp xe trước |
-
255/70R16
|
Lốp xe sau |
-
255/70R16
|
Số chỗ ngồi |
-
5
|
Số cửa |
-
4
|
Loại cabin |
-
Cabin kép
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
23.7-25.5/20.9-21.8
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
80
|
Ngoại thất | |
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Không
|
Đèn sương mù |
-
Không
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Không
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
Thường
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Không
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Không
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Có
|
Ghế sau |
-
Ghế bằng gập được có tựa đầu
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Không
|
Khoá cửa điện |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Không
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Không
|
Hệ thống điều hòa |
-
Chỉnh tay
|
Hệ thống giải trí |
-
Tùy chọn
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
2 loa
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
-
|
Số túi khí |
-
1
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Không
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
-
Có
|
Camera lùi |
-
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|