Toyota Innova 2.0E 2016
Suzuki Ertiga 1.4 AT 2015 nhập khẩu Ấn Độ
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
K14B, l4
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.4L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
137 Hp tại 5600 vòng/phút
94Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
183 Nm tại 4000 vòng/phút
13.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
MacPherson với lò xo cuộn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Lò xo cuộn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
| Tỷ số nén |
-
10
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
-
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
2WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
2.875, 1.568, 1.000, 0.697
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
2.300
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
8.0
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.7
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
6.5
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i kép
VVT
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
73.0 x 82.0
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4735 x 1830 x 1795
4265 x 1695 x 1685
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2740
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1540
1480/1490
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
5.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1695-1700
1190
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2330
1770
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
205/65R16
185/65R15
|
| Lốp xe sau |
205/65R16
185/65R15
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
| Số chỗ ngồi |
8
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
21/25
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
45
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen phản quang đa điểm
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen phản xạ đa chiều
Halogen phản quang đa điểm
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Chỉnh tay
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
Bóng đèn thường
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
Cùng màu với thân xe
|
| Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn
Có
|
| Ăng ten |
Dạng vây cá
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
Urethance
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh gật gù
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Urethane, mạ bạc
-
|
|     - Loại đồng hồ |
Analog
-
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình đơn sắc
-
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ thường
Nỉ
|
|     - Loại ghế |
Loại thường
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
Có
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
Gối tựa đầu x 2, điều chỉnh trượt và tựa, gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
Gối tựa đầu x 2, có thể gập một ghế
|
| Tay nắm cửa trong |
Cùng màu nội thất
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày & đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
Chế độ tiết kiệm và công suất cao
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm tất cả các cửa, chống kẹt (phía người lái)
Có
|
| Cổng cắm điện |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay 2 dàn lạnh
Điều hoà 2 dàn lạnh
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
Loại thường
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
| Số túi khí |
3
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
Không
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
3 điểm (8 vị trí)
Loại 3 điểm ELR, có thể điều chỉnh độ cao
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Camera 360 |
-
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
Có
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
| Khung xe |
Có
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|