Toyota Innova E 2014
Chevrolet Captiva LTZ 2.4 AT 2014
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.4L
|
Số van |
16
-
|
Công suất tối đa |
134Hp tại 5600 vòng/ phút
165Hp tại 5600 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
18.6kg.m tại 4000 vòng/ phút
23.4Kg.m tại 4600 vòng/ phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
175
|
Hệ thống treo |
-
Hệ thống treo tự động cân bằng (auto-level) - phía sau
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
Tỷ số nén |
9.8
10.4
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Tự động 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
-
2.89
|
Tỷ số truyền số lùi |
-
2.94
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
86 x 86
87.5 x 100
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4585 x 1760 x 1750
4673 x 1868 x 1756
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2707
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1510/1510
1569/1576
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
176
165
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.94
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1525-1575
1823
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2130
2377
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 19"
|
Lốp xe trước |
205/65R15
235/50R19
|
Lốp xe sau |
205/65R15
235/50R19
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bánh dự phòng nhỏ lắp dưới thân xe
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
Có
|
Số chỗ ngồi |
8
7
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
65
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
Cùng màu thân xe
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
Bậc lên xuống |
-
Có
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ.
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng ten tích hợp trên kính
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực.
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, độ nghiêng nệm ghế
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
Ghế sau |
-
Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, gập 60-40
Phân tách tựa lưng gập 60-40
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Chỉnh tay phân tách, tựa lưng gập 50-50
Phân tách, tựa lưng gập 50-50
|
Đèn trần |
Trước/sau
Trước/sau
|
Thảm lót sàn |
Có
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống chói
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Đèn cốp sau |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Đóng/ mở cửa bằng điện
|
Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa tự động khi rời xe |
-
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
|
Bộ lọc không khí |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD 6 đĩa chuyển đổi
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
Hộc đựng đồ trên trần |
-
Có
|
Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực, phanh đỗ xe điều khiển bằng điện
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
Cột lái tự đổ |
Cột lái an toàn
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|