+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Innova J 2014 với Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT 2014

Toyota Innova J 2014
Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
Ecotec, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
-
1.8L
Công suất tối đa
-
139Hp tại 6200 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
-
17.9Kg.m tại 3800 vòng/ phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Liên kết 4 điểm lò xo cuộn và tay đòn bên
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
10.5
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Dầu
Xăng
Tỷ số truyền
-
3.17
Tỷ số truyền số lùi
-
2.94
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
80.5 x 88.2
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4580 x 1770 x 1775
4652 x 1836 x 1633
Chiều dài cơ sở (mm)
2750
2760
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1510/1510
1584/1588
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
160
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.55
Trọng lượng không tải (kg)
1665
1588
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
205/65 R15 6JJ
225/50R17
Lốp xe sau
205/65 R15 6JJ
225/50R17
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
8
7
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
65
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Mạ crom
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
-
Mạ crôm
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
Tự động theo cảm biến mưa. Gạt nước trước/sau gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
-
Ăng ten cố định
Nội thất
Tay lái
Halogen
-
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều chỉnh audio
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao, tựa tay tích hợp với ghế
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, tựa tay tích hợp với ghế
Ghế sau
Gấp với tỉ lệ 60/40
Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Phân tách, tựa lưng gập 50-50
Đèn trần
-
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
-
Tự động chống chói
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
-
Chỉnh tay
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Bộ lọc không khí
-
Hệ thống giải trí
Tùy chọn
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
CD/MP3 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
6
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Châm thuốc và gạt tàn
Gạt tàn
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Không
Số túi khí
1
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng