Toyota Innova J 2014
Kia Carens 2.0 MT 2014
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
-
2.0L
|
| Công suất tối đa |
-
143Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
-
19.2Kg.m tại 4250 vòng/ phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập với lò xo cuộn, đòn kép và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm lò xo cuộn và tay đòn bên
Độc lập, cơ cấu liên kết đa điểm (multi-link) và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
| Tỷ số nén |
-
10.5
|
| Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
4.533
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
3.455
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
86 x 86
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4580 x 1770 x 1775
4545 x 1800 x 1650
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2700
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1510/1510
1573/1569
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
156
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,3
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1665
1581
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2135
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
205/65 R15 6JJ
225/50R17
|
| Lốp xe sau |
205/65 R15 6JJ
225/50R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Bánh xe dự phòng lắp dưới thân xe
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
8
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
55
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crom
Màu đen
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
-
Ăng ten cố định
|
| Nội thất | |
| Tay lái |
Halogen
-
|
|     - Kiểu tay lái |
4 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh audio
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực
|
|     - Loại tay lái |
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
| Ghế sau |
Gấp với tỉ lệ 60/40
Tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, phân tách tựa lưng gập 60-40
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách, tựa lưng gập 50-50
|
| Đèn trần |
-
Trước/sau
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Máy tính thông số hành trình
|
| Hệ thống điều hòa |
-
Tự động
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
| Hệ thống giải trí |
Tùy chọn
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
Gạt tàn
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
| Số túi khí |
1
1
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|