Toyota Innova V 2.0AT 2021
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
R 2.2 e-VGT
|
Dung tích công tác (cc) |
1998
2.199
|
Công suất tối đa |
(102)/5600
200 / 3.800
|
Momen xoắn tối đa |
183/4000
441 / 1.750 – 2.750
|
    - Hệ thống treo trước |
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
Liên kết đa điểm
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực
-
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp
8AT
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
12.63
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
8.08
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.75
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4735x1830x1795
4.770 x 1.890 x 1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2.765
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1530/1530
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
178
185
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.4
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1755
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2340
-
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim nhôm
|
Lốp xe trước |
215/55R17
235/60 R18
|
Lốp xe sau |
215/55R17
235/60 R18
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
71
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED dạng thấu kính
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen, phản xạ đa chiều
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
-
|
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
Có
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Tự động
-
|
Đèn sương mù |
LED
-
|
Cụm đèn sau |
Bóng đèn thường
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
-
|
Ăng ten |
Dạng vây cá
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
    - Loại tay lái |
3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
-
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình TFT 4.2-inch
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày/đêm
-
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
ECO và POWER
-
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
-
|
Chức năng mở cửa thông minh |
Có
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
2 dàn lạnh, tự động
-
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh
8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Phanh đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Phanh đĩa
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
Có
-
|
    - Cảm biến trước |
2
-
|
    - Cảm biến sau |
4
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
3 điểm (7 vị trí)
-
|
Camera lùi |
Có
-
|