Toyota Innova V 2014
Chevrolet Orlando LTZ 1.8 AT 2015
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
l4 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
2.0L
1.8L
|
Công suất tối đa |
134Hp tại 5600 vòng/ phút
14Hp tại 6200 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
18.6Kg.m tại 4000 vòng/ phút
17.6Kg.m tại 3800 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
200
185
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định liên kết đa điểm và thanh cân bằng
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm điều khiển điện tử-MPI
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm
|
Tỷ số nén |
9.8
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
Euro 2
|
Hộp số |
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Dẫn động hai bánh trước
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
Tỷ số truyền |
4.55
-
|
Tỷ số truyền số lùi |
2.70
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
VVT-i
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
86 x 86
-
|
Khóa vi sai |
-
Hệ thống cảnh báo xâm nhập
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4585 x 1760 x 1750
4652 x 1836 x 1633
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2750
2760
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1510/1510
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
176
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,40
5.55
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1545-1610
1614
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2130
2171
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 17"
|
Lốp xe trước |
205/65R15
225/50R17
|
Lốp xe sau |
205/65R15
225/50R17
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
215/60R16, 16" Thép
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
55
65
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
-
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
    - Mạ Crôm |
Có
-
|
Cản trước |
Cùng màu thân xe
-
|
Cản sau |
Cùng màu thân xe
-
|
Lưới tản nhiệt |
Cùng màu thân xe
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
Nóc xe |
-
Thanh trang trí nóc
|
Bậc lên xuống |
Có
-
|
Cánh hướng gió sau |
Có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Chụp ống xả |
Mạ crôm
-
|
Gạt mưa |
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ. Gạt nước sau gạt với chế độ liên tục
Gạt nước kính trước tự động, kính sau gián đoạn
|
Ăng ten |
Ăng ten cố định
Ăng-ten trên nóc
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
4 chấu
Vô lăng 3 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
Chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện
|
    - Loại tay lái |
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da, giả gỗ và mạ bạc
Bọc da
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Các chi tiết ốp giả gỗ và mạ bạc.
-
|
    - Loại đồng hồ |
LED 3D, Optitron
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
Ghế trước |
-
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh được độ cao
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện 6 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, tựa tay tích hợp với ghế
Hàng ghế thứ 2 gập 60/40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Kệ nghỉ tay hàng ghế sau, tích hợp hộc đựng đồ
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Chỉnh tay, phân tách, tựa lưng gập 50-50
Hàng ghế thứ 3 gập 50/50
|
Đèn trần |
Trước/sau
Có
|
Thảm lót sàn |
Sàn phủ bằng vải giả da
Có
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Tích hợp thêm đèn
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
Ốp trang trí nội thất |
Trần xe bọc nỉ
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tự động chống lóa
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
Cổng cắm điện |
-
Ổ cắm điện hàng ghế sau
|
Cửa sổ trời |
-
Cửa sổ trời điều khiển điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
Có
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Máy tính thông số hành trình
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng
Tự động
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế thứ 2
|
    - Màn hình |
Màn hình cảm ứng LCD 7" cho hàng ghế đầu
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
CD/MP3
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
Có
Có
|
Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
Có
Có
|
An toàn | |
Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
|
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Không
Không
|
Số túi khí |
2
4
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Có
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
Cột lái an toàn
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Có
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
-
|