+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Innova V 2015 với Kia Rondo G AT Premium 2016

Toyota Innova V 2015
Kia Rondo G AT Premium 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
1TR-FE, l4 DOHC
Xăng, Nu 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, Dual CVVT
Dung tích công tác (cc)
2.0L
1.999
Số van
16
-
Công suất tối đa
134Hp tại 5600 vòng/phút
150 Hp / 6.500 rpm
Momen xoắn tối đa
18.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
194 Nm / 4.800 rpm
Vận tốc tối đa (km/h)
170
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
Kiểu McPherson
    - Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Thanh xoắn
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu sau
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
14.8
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
9.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
11.2
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.589 x 1.775 x 1.750
4.525 x 1.805 x 1.610
Chiều dài cơ sở (mm)
2.750
2.750
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.510/1.510.
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
176
151
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,4
5.500
Trọng lượng không tải (kg)
1.545 - 1.610
1.510
Trọng lượng toàn tải (kg)
2.130
2.140
Loại vành xe
Vành đúc
Mâm đúc hợp kim nhôm 17"
Lốp xe trước
205/65R15
225/45R17
Lốp xe sau
205/65R15
225/45R17
Số chỗ ngồi
-
7
Số cửa
-
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
55
58
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen phản xạ đa chiều
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
Loại thường
LED
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Tay nắm và viền cửa mạ crôm
Chức năng sấy kính sau
-
Sấy kính trước - sau
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
Tự động
Ăng ten
Trụ cửa sổ
-
Nội thất
Tay lái
-
3 chế độ lái
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Gật gù, chỉnh tay
4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Trợ lực điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Bọc da
    - Chức năng cần chuyển số
-
Lẫy chuyển số trên vô lăng
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
4.2 Inch TFT LCD
Chất liệu bọc ghế
Da
Ghế da cao cấp
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Ghế dạng thương gia
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập 50:50 sang 2 bên
Hàng ghế thứ 3 gập 5:5
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Thảm lót sàn
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp vân gỗ
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Gương chiếu hậu trong chống chói
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên/xuống vị trí người lái
-
Cửa sổ trời
-
Cửa sổ trời toàn cảnh Panoramic
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Chống sao chép chìa khóa
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Ga tự động + giới hạn tốc độ
Hệ thống điều hòa
-
Điều hòa tự động 2 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Bộ lọc không khí
-
Hệ thống lọc khí bằng ion
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng 8"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6 loa
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Không
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kính tối màu
-
Kính cửa sau và kính lưng màu tối
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
6
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
-
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (6 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Kính cửa an toàn chống kẹt tất cả các cửa
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng