+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản với Volkswagen Touareg GP 2015 nhập khẩu Đức

Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản
Volkswagen Touareg GP 2015 nhập khẩu Đức
Động cơ - vận hành
Động cơ
2TR-FE, l4 DOHC
FSI V6
Dung tích công tác (cc)
2.7L
3.6L
Số van
16
-
Công suất tối đa
164Hp tại 5200 vòng/phút
280Hp tại 6200 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
24.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
36Kg.m tại 3200 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
160
228
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
-
    - Hệ thống treo sau
Liên kết 4 kết điểm
-
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun nhiên liệu trực tiếp
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 3/4
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao
Hệ thống truyền động
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD)
Dẫn động 4 bành toàn thời gian 4Motion, khóa ví sai trung tâm điều khiển điện tử
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
14.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
9.6
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
11.2
9.9
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4780 x 1885 x 1845
4795 x 1940 x 1709
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
2893
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1585/1585
1656/1675
Khoảng sáng gầm xe (mm)
220
200
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.8
5.95
Trọng lượng không tải (kg)
2080 - 2150
2103
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
-
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 20"
Lốp xe trước
265/60R18
275/45 R20
Lốp xe sau
265/60R18
275/45 R20
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
7
-
Số cửa
5
-
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
32/26
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
87
85
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Kết hợp chức năng "Coming hom" và "Living home"
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED dạng bóng chiếu
Bi-xenon
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen phản xạ đa chiều
Bi-xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
Chế độ tự ngắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động, loại Chủ động
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
LED
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
    - Chống chói tự động
-
Chắn bùn
Trước & sau
-
Lưới tản nhiệt
-
2 thanh nan ngang viền crôm
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
-
Gạt mưa
Điều chỉnh thời gian
Tự động với cảm biến mưa
Ăng ten
Kính sau
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Điện, cảm biến theo tốc độ.
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Bọc da
    - Loại đồng hồ
Loại thường
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Đen trắng
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
-
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 40:20:40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Khay đựng ly
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập phẳng 50:50
-
Tay nắm cửa trong
Nhựa
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp màu đen & bạc
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tự động chống chói
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động, chống kẹt an toàn
Cổng cắm điện
-
Ổ cắm điện 12V trong khoang hành khách và hành lý
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Rèm che nắng kính sau
Không
-
Rèm che nắng kính hông
Không
-
Hệ thống báo động
Không
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
CóX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 3 vùng độc lập
Bán tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Loại thường
RCD 550
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD 1 đĩa
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
9
8
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
Không
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
Có, kết hợp chức năng Auto-hold chống trôi xe
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
8
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
-
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
3 điểm (7 vị trí)
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng