Toyota Land Cruiser Prado VX 2021 nhập khẩu Nhật bản
Ford Explorer Limited 2.3 Ecoboost AT 4WD 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i/2TR-FE, 4 in-line cylinders, 16 valve DOHC, D
Xăng 2.3L Ecoboost I4/ 2.3L GTDi I4 Phun trực tiếp với Turbo tăng áp
|
Dung tích công tác (cc) |
2694
-
|
Công suất tối đa |
(120)164 / 5200
273 (201 KW)/ 5500
|
Momen xoắn tối đa |
246/3900
420 / 3000
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
160
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép/Double wishbone
Hệ thống treo kiểu MacPherson với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
Phụ thuộc, liên kết đa điểm/Mutiple link
Hệ thống treo đa liên kết với thanh cân bằng và ống giảm chấn
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực/Hydraulic
-
|
Hộp số |
Số tự động 6 cấp/6AT
Số tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian/Full-time 4WD
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng/Petrol
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
15.41
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
9.75
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
11.83
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4840 x 1885 x 1845
5037 x 2005 x 1813
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2790
-
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1585/1585
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215
-
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2030-2190
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2850
-
|
Loại vành xe |
Mâm đúc/Alloy
Vành hợp kim nhôm đúc 20″
|
Lốp xe trước |
265/60R18
255/50 R20
|
Lốp xe sau |
265/60R18
255/50 R20
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
87
70
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED dạng bóng chiếu/ LED projector
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED phản xạ đa hướng/ LED multi reflector
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Chế độ tự ngắt/Auto cut
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Tự động, loại chủ động/Auto, proactive type
-
|
Đèn sương mù |
-
Có
|
Đèn sương mù phía trước |
Có/With
-
|
Đèn sương mù phía sau |
Có/With
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có/With
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có/With
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có/With
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
Có/With
-
|
Chắn bùn |
Có/With
-
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm/Chrome plating
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Cảm biến tự động/Rain sensor
-
|
Ăng ten |
Tích hợp trên kính hậu/Back glass integrated
-
|
Nội thất | |
Tay lái |
4 chấu/4-spoke
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có/With
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
Chỉnh điện 4 hướng
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da/Leather
Bọc da có chức năng làm sưởi vào mùa đông
|
    - Loại đồng hồ |
Optitron
-
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
Có/With
-
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có/With
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình màu/TFT display
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
Có/With
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da/Leather
Da cao cấp
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng/10 way power adjustable
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng/4 way power adjustable
-
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
Có/With
-
|
    - Chức năng sưởi |
Có/With
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 40:20:40/40:20:40 fold
-
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Khay đựng ly/Glass tray
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập điện phẳng 50:50/50:50 flat elec fold
-
|
Tay nắm cửa trong |
Bạc/Silver
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động/ Electrochromic
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có (tự động lên/xuống, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto & jam protection for all windows)
-
|
Khoá cửa điện |
Có (điều chỉnh & tự động, khóa cửa điện kép)/With (Driver switch & speed auto, double lock)
-
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có/With
-
|
Hệ thống báo động |
Có/With
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có (với còi báo động)/With (Alarm)
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế/Automatic, 3 zone, with air vents for all seat row
Tự động 2 vùng khí hậu
|
    - Màn hình |
-
Màn hình ảm ứng 8"
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Đầu DVD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
9
dàn âm thanh Sony 12 loa
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có/With
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có/With
-
|
    - Radio AM/FM |
-
có
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có/With
-
|
Kết nối điện thoại không dây |
Có/With
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa thông gió/Ventilated discs
Đĩa
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có/With
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có/With
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có/With
Có
|
Số túi khí |
7
9 túi khí
|
    - Túi khí trước người lái |
Có/With
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có/With
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có/With
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có/With
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có/With
-
|
    - Túi khí rèm |
Có/With
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có/With
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có/With
Có
|
Dây đai an toàn |
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
-
|
Camera lùi |
Có/With
Có
|