+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Land Cruiser VX 2015 nhập khẩu Nhật bản với Mazda CX-9 2015 nhập khẩu Nhật bản

Toyota Land Cruiser VX 2015 nhập khẩu Nhật bản
Mazda CX-9 2015 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
1UR-FE, V8 DOHC
V6 DOHC
Dung tích công tác (cc)
4.608
3.7L
Số van
-
24
Công suất tối đa
304Hp tại 5500 vòng/phút
274Hp tại 6250 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
43.9Kg.m tại 3400 vòng/phút
36.7Kg.m tại 4250 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
205
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay đòn kép
Mac Pherson
    - Hệ thống treo sau
Liên kết 4 điểm
Đa liên kêt
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 3
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
4 bánh toàn thời gian với vi sai trung tâm hạn chế trượt TORSEN
Dẫn động 2 cầu (AWD)
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i kép
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4950 x 1980 x 1945
5106 x 1939 x 1728
Chiều dài cơ sở (mm)
2850
2875
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1650 / 1645
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
230
204
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
5.7
Trọng lượng không tải (kg)
2625
2065
Trọng lượng toàn tải (kg)
3350
2744
Loại vành xe
Hợp kim 18"
Hợp kim 20"
Lốp xe trước
285/60 R18
245/50R20
Lốp xe sau
285/60 R18
245/50R20
Số chỗ ngồi
8
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
32 / 24
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
93 + 45
76
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Kiểu bóng chiếu
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
Bi-xenon
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
Bi-xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù phía trước
LED
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Tự điều chỉnh khi lùi
Không
-
    - Bộ nhớ vị trí
-
    - Chức năng sấy gương
-
    - Chống bám nước
Không
-
    - Chống chói tự động
Không
-
    - Mạ Crôm
Không
-
Chắn bùn
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ Crôm
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Ống xả kép
Không
-
Gạt mưa
Tự động, Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Tự động
Ăng ten
In trên kính
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
4 chấu, ốp gỗ
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, màn hình đa thông tin và điện thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
Thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
Không
-
    - Bộ nhớ vị trí tay lái
Nhớ 3 vị trí
-
    - Loại đồng hồ
Optitron
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Loại ghế
Loại thường
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
Ghế người lái - Nhớ 3 vị trí
    - Chức năng thông gió, làm mát
-
    - Chức năng sưởi
    - Hàng ghế sau thứ hai
Trượt - Ngả / Gập 40:20:40 / Sưởi ghế
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Gập 50:50
Gập phẳng 50:50
Tay nắm cửa trong
Mạ bạc
-
Ốp trang trí nội thất
Ốp gỗ / Ốp mạ bạc
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói tự động
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
PWR / 2nd Start
-
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cốp sau chỉnh điện
-
Đóng/mở cốp xe tự động
Không
Chức năng mở cửa thông minh
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Rèm che nắng kính sau
Không
-
Rèm che nắng kính hông
Không
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
Tự động 4 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Tiêu Chuẩn
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
10 BOSE
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
Không
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
-
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió 18-inch
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa thông gió 17-inch
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
-
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
-
Không
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
-
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Tất cả các ghế, 3 điểm
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng