Toyota Vios 1.5E 2014
Hyundai Accent 1.4MT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1NZ - FE, 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT - i
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.497
1.4L
|
| Công suất tối đa |
107Hp tại 6000 vòng/phút
100Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
14.1Kg.m 4200 vòng/phút
13.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Hệ số cản không khí |
0.28
-
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
180
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập McPherson
Kiểu Macpherson, lò xo trụ
|
|     - Hệ thống treo sau |
Dầm xoắn
Thanh cân bằng (CTBA)
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 4
-
|
| Hộp số |
Số tay 5 cấp
Số sàn 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
7.9
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,4
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.3
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.410 x 1.700 x 1.475
4370 x 1700 x 1457
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.550
2570
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.470/1.460
1506/1511
|
| Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
1.915 x 1.425 x 1.205
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
145
147
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.1
5.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.050 - 1.065
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.500
-
|
| Loại vành xe |
Vành đức
Hợp kim 16"
|
| Lốp xe trước |
185 / 60 R15
-
|
| Lốp xe sau |
185 / 60 R15
-
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
-
5
|
| Số cửa |
-
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
42
43
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Halogen; Dạng bóng chiếu
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
-
|
| Ăng ten |
Dạng cột
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 Chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Không
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
Gật gù điều chỉnh cơ
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Gập lưng ghế 60 : 40
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
2 chế độ ngày & đêm
-
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Điểu khiển cơ
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD 1 đĩa
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4 loa
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
| Số túi khí |
2
1
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Loại 3 điểm
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Có
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|