+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Vios 1.5G 2013 với Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT 2013

Toyota Vios 1.5G 2013
Chevrolet Aveo LTZ 1.5 AT 2013
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4 DOHC
E-tec II, l4 SOHC
Dung tích công tác (cc)
1.5L
1.5L
Công suất tối đa
107Hp tại 6000 vòng/ phút
84Hp tại 5400 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
14.4Kg.m tại 4200 vòng/ phút
13.4Kg.m tại 3000 vòng/ phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Độc lập, cơ cấu đòn kéo (trailing arm) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
10.5
9.5
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 4 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
4.24
-
Tỷ số truyền số lùi
2.34
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
VVT-i
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
75 x 84.7
76.5 x 81.5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4300 x 1700 x 1460
4310 x 1710 x 1505
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
2480
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1470/1460
1450/1430
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
130
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
4.9
5.03
Trọng lượng không tải (kg)
1055-1110
1135
Trọng lượng toàn tải (kg)
1520
1502
Loại vành xe
Hợp kim 15"
Thép 14"
Lốp xe trước
185/60R15
185/60R14
Lốp xe sau
185/60R15
185/60R14
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
45
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
Đèn sương mù phía trước
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Chắn bùn
Cản trước
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cản sau
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Cùng màu thân xe
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
Chức năng sấy kính sau
-
Chụp ống xả
Mạ crôm
-
Gạt mưa
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
-
Ăng ten tích hợp trên kính
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
Thủy lực
    - Loại tay lái
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay: ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay: ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
Có thể gập 60-40
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Đèn trần
Trước
Thảm lót sàn
Vải giả da
Tấm chắn nắng tích hợp gương
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Trần xe bọc nỉ
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ quan sát ngày và đêm
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Máy tính thông số hành trình
-
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
CD 6 đĩa chuyển đổi
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Túi đựng đồ lưng ghế trước
An toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa tản nhiệt
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Không
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
Không
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng