+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Vios 1.5G 2014 với Mitsubishi Attrage CVT 2014 nhập khẩu Thái

Toyota Vios 1.5G 2014
Mitsubishi Attrage CVT 2014 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
1NZ - FE, 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT - i
3A92 MIVEC, l3 DOHC
Dung tích công tác (cc)
1.497
1.2L
Công suất tối đa
107Hp tại 6000 vòng/phút
78Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
14.1Kg.m tại 4200 vòng/phút
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
Hệ số cản không khí
0.28
-
Vận tốc tối đa (km/h)
170
172
    - Hệ thống treo trước
Độc lập McPherson
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Dầm xoắn
Thanh xoắn
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động vô cấp CVT INVECS III
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
Không
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.5
5.95
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.7
4.46
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.7
5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4410 x 1700 x 1475
4245 x 1670 x 1515
Chiều dài cơ sở (mm)
2550
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1470/1460
1445/1430
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
1915 x 1425 x 1205
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
145
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.1
4,8
Trọng lượng không tải (kg)
1075 - 1090
905
Trọng lượng toàn tải (kg)
1500
1334
Loại vành xe
Vành đúc 15"
Hợp kim 15"
Lốp xe trước
185/60R15
185/55R15
Lốp xe sau
185/60R15
185/55R15
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
42
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Halogen; Dạng bóng chiếu
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
-
Halogen
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
Không
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Mạ crôm màu Titanium
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Ăng ten
Dạng cột
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh âm thanh
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống )
-
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Da (Đục lỗ)
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay 4 hướng
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập lưng ghế 60 : 40
-
Cần số
-
Da
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
-
Tự động
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD 1 đĩa
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6 loa
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa 14 inch
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Tang trống 8 inch
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
-
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm
Camera lùi
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng