+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Toyota Yaris 1.3 AT 2014 nhập khẩu Thái với Ford Fiesta 1.5L AT Trend - Hatchback 5 cửa 2014

Toyota Yaris 1.3 AT 2014 nhập khẩu Thái
Ford Fiesta 1.5L AT Trend - Hatchback 5 cửa 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, VVT-i
Xăng 1.5L Duratec
Dung tích công tác (cc)
1299
1.5L
Công suất tối đa
-
112Hp tại 6300 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
-
14Kg.m tại 4400 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập dạng Macpherson với thanh cân bằng và thanh ổn định
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Độc lập dạng chùm xoắn lò xo cuộn với thanh cân bằng và thanh ổn định
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
-
11
Hộp số
Tự động 4 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
-
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền số lùi
-
3.51
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
7.7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
4.7
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.3
5.8
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
-
79 x 76.5
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
3885 x 1695 x 1510
3969 x 1722 x 1495
Chiều dài cơ sở (mm)
2510
2489
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1477/1465
Trọng lượng không tải (kg)
1035
1153
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 16"
Lốp xe trước
T125/70D16 96M
195/50R16
Lốp xe sau
T125/70D16 96M
195/50R16
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
42
43
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Xenon
Halogen
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
-
Màu đen
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gạt nước phía trước cảm biến liên tục
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
Ăng ten lắp phía sau xe
Ăng ten cố định
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp nút điều chỉnh âm lượng
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng, chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
    - Trợ lực tay lái
-
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Ghế sau
Có thể gập 60/40
Gập 60/40
Đèn trần
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
Chỉnh điện
2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cổng cắm điện
Ổ cắm điện 12V
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòa
Tự động phân 2 vùng không khí
Chỉnh tay
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
Màn hình hiển thị bản đồ định vị
-
Kính trước chống tia UV
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Phanh đĩa cứng
Tang trống
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
4
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
Không
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Hệ thống giám sát áp suất lốp TPMS
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
Không
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
Dây đai an toàn
3 nút bấm ở các vị trí ngồi
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng